(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waterproofing membrane
B2

waterproofing membrane

noun

Nghĩa tiếng Việt

màng chống thấm lớp màng chống thấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterproofing membrane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp vật liệu được áp dụng lên bề mặt để ngăn nước thấm vào.

Definition (English Meaning)

A layer of material applied to a surface to prevent water from penetrating it.

Ví dụ Thực tế với 'Waterproofing membrane'

  • "The new waterproofing membrane will protect the building from water damage."

    "Màng chống thấm mới sẽ bảo vệ tòa nhà khỏi hư hại do nước."

  • "They installed a waterproofing membrane on the foundation walls."

    "Họ đã lắp đặt một màng chống thấm trên các bức tường móng."

  • "The roofing contractor recommended a high-quality waterproofing membrane."

    "Nhà thầu lợp mái đã giới thiệu một màng chống thấm chất lượng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waterproofing membrane'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

building material(vật liệu xây dựng)
sealant(chất bịt kín)
water damage(hư hại do nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Waterproofing membrane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Màng chống thấm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để bảo vệ các cấu trúc khỏi tác động của nước. 'Waterproofing' đề cập đến khả năng làm cho một vật thể không thấm nước. 'Membrane' là một lớp mỏng, dẻo hoặc tấm vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over under

'On' và 'over' được sử dụng để chỉ vị trí của màng chống thấm trên một bề mặt. 'Under' được sử dụng để chỉ vị trí của màng chống thấm bên dưới một bề mặt. Ví dụ: 'The waterproofing membrane is applied on the roof.' (Màng chống thấm được thi công trên mái nhà.). 'The membrane goes under the concrete'. (Màng được đặt dưới lớp bê tông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterproofing membrane'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)