waterproofing membrane
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waterproofing membrane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp vật liệu được áp dụng lên bề mặt để ngăn nước thấm vào.
Definition (English Meaning)
A layer of material applied to a surface to prevent water from penetrating it.
Ví dụ Thực tế với 'Waterproofing membrane'
-
"The new waterproofing membrane will protect the building from water damage."
"Màng chống thấm mới sẽ bảo vệ tòa nhà khỏi hư hại do nước."
-
"They installed a waterproofing membrane on the foundation walls."
"Họ đã lắp đặt một màng chống thấm trên các bức tường móng."
-
"The roofing contractor recommended a high-quality waterproofing membrane."
"Nhà thầu lợp mái đã giới thiệu một màng chống thấm chất lượng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waterproofing membrane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: membrane
- Adjective: waterproofing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waterproofing membrane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Màng chống thấm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để bảo vệ các cấu trúc khỏi tác động của nước. 'Waterproofing' đề cập đến khả năng làm cho một vật thể không thấm nước. 'Membrane' là một lớp mỏng, dẻo hoặc tấm vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' và 'over' được sử dụng để chỉ vị trí của màng chống thấm trên một bề mặt. 'Under' được sử dụng để chỉ vị trí của màng chống thấm bên dưới một bề mặt. Ví dụ: 'The waterproofing membrane is applied on the roof.' (Màng chống thấm được thi công trên mái nhà.). 'The membrane goes under the concrete'. (Màng được đặt dưới lớp bê tông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waterproofing membrane'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.