watery eyes
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watery eyes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mắt bị chảy nước, thường là chảy nước mắt quá nhiều; mắt trông như có một lớp màng chất lỏng trên bề mặt.
Definition (English Meaning)
Eyes that are producing tears, often excessively; eyes that appear to have a liquid film on the surface.
Ví dụ Thực tế với 'Watery eyes'
-
"She had watery eyes from the pollen in the air."
"Mắt cô ấy bị chảy nước vì phấn hoa trong không khí."
-
"The smoke made my eyes watery."
"Khói làm mắt tôi bị chảy nước."
-
"Watery eyes can be a symptom of a cold."
"Mắt chảy nước có thể là một triệu chứng của cảm lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Watery eyes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: watery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Watery eyes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'watery eyes' thường được sử dụng để mô tả triệu chứng của dị ứng, cảm lạnh, nhiễm trùng mắt hoặc do khóc. Sắc thái của nó thường mang tính tiêu cực hoặc chỉ tình trạng khó chịu. Cần phân biệt với 'teary eyes', cũng chỉ mắt rưng rưng nhưng có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn (ví dụ, sắp khóc vì xúc động).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Watery eyes'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient presented a common symptom: watery eyes indicated a possible allergy.
|
Bệnh nhân trình bày một triệu chứng phổ biến: đôi mắt ướt át cho thấy có thể bị dị ứng. |
| Phủ định |
His condition wasn't alarming: he didn't have watery eyes, just a slight cough.
|
Tình trạng của anh ấy không đáng báo động: anh ấy không bị chảy nước mắt, chỉ bị ho nhẹ. |
| Nghi vấn |
Is that a sign of her cold: are her eyes watery from the infection?
|
Đó có phải là dấu hiệu của bệnh cảm lạnh của cô ấy không: mắt cô ấy có bị chảy nước vì nhiễm trùng không? |