(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ watery eyes
B1

watery eyes

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

mắt chảy nước mắt ướt mắt rơm rớm nước mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watery eyes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mắt bị chảy nước, thường là chảy nước mắt quá nhiều; mắt trông như có một lớp màng chất lỏng trên bề mặt.

Definition (English Meaning)

Eyes that are producing tears, often excessively; eyes that appear to have a liquid film on the surface.

Ví dụ Thực tế với 'Watery eyes'

  • "She had watery eyes from the pollen in the air."

    "Mắt cô ấy bị chảy nước vì phấn hoa trong không khí."

  • "The smoke made my eyes watery."

    "Khói làm mắt tôi bị chảy nước."

  • "Watery eyes can be a symptom of a cold."

    "Mắt chảy nước có thể là một triệu chứng của cảm lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Watery eyes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teary eyes(mắt rưng rưng)
lachrymation(sự chảy nước mắt (thuật ngữ y học))
weepy eyes(mắt ướt đẫm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Watery eyes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'watery eyes' thường được sử dụng để mô tả triệu chứng của dị ứng, cảm lạnh, nhiễm trùng mắt hoặc do khóc. Sắc thái của nó thường mang tính tiêu cực hoặc chỉ tình trạng khó chịu. Cần phân biệt với 'teary eyes', cũng chỉ mắt rưng rưng nhưng có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn (ví dụ, sắp khóc vì xúc động).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Watery eyes'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient presented a common symptom: watery eyes indicated a possible allergy.
Bệnh nhân trình bày một triệu chứng phổ biến: đôi mắt ướt át cho thấy có thể bị dị ứng.
Phủ định
His condition wasn't alarming: he didn't have watery eyes, just a slight cough.
Tình trạng của anh ấy không đáng báo động: anh ấy không bị chảy nước mắt, chỉ bị ho nhẹ.
Nghi vấn
Is that a sign of her cold: are her eyes watery from the infection?
Đó có phải là dấu hiệu của bệnh cảm lạnh của cô ấy không: mắt cô ấy có bị chảy nước vì nhiễm trùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)