dry eyes
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dry eyes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng trong đó mắt không sản xuất đủ nước mắt, dẫn đến khó chịu và có khả năng gây tổn thương bề mặt mắt.
Definition (English Meaning)
A condition in which the eyes do not produce enough tears, leading to discomfort and potential damage to the eye surface.
Ví dụ Thực tế với 'Dry eyes'
-
"She's been using eye drops to treat her dry eyes."
"Cô ấy đang sử dụng thuốc nhỏ mắt để điều trị chứng khô mắt của mình."
-
"Spending hours in front of the computer can cause dry eyes."
"Dành hàng giờ trước máy tính có thể gây ra khô mắt."
-
"Dry eyes are a common problem, especially in older adults."
"Khô mắt là một vấn đề phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dry eyes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dry eyes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Dry eyes" là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng mắt bị khô do thiếu nước mắt hoặc nước mắt không đủ chất lượng để bôi trơn và bảo vệ bề mặt mắt. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm tuổi tác, các bệnh lý tự miễn, tác dụng phụ của thuốc, hoặc các yếu tố môi trường như gió, khói bụi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for" được sử dụng khi nói về các biện pháp khắc phục hoặc điều trị (ví dụ: eye drops for dry eyes). "from" được sử dụng khi nói về nguyên nhân gây ra (ví dụ: dry eyes from prolonged screen use).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dry eyes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.