wealth depletion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wealth depletion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm hoặc cạn kiệt của sự giàu có hoặc các nguồn tài nguyên có giá trị.
Definition (English Meaning)
The reduction or exhaustion of wealth or valuable resources.
Ví dụ Thực tế với 'Wealth depletion'
-
"The rapid wealth depletion of the Amazon rainforest is a major environmental concern."
"Sự suy giảm nhanh chóng của cải của rừng mưa nhiệt đới Amazon là một mối quan tâm lớn về môi trường."
-
"The country is facing wealth depletion due to its over-reliance on fossil fuels."
"Đất nước đang phải đối mặt với sự suy giảm của cải do quá phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch."
-
"Uncontrolled logging can lead to significant wealth depletion for local communities."
"Việc khai thác gỗ không kiểm soát có thể dẫn đến sự suy giảm đáng kể của cải cho cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wealth depletion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wealth depletion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wealth depletion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "wealth depletion" thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế, tài chính hoặc môi trường để mô tả sự suy giảm về tài sản, nguồn lực hoặc giá trị. Nó có thể liên quan đến việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, suy thoái kinh tế, hoặc các chính sách tài chính không bền vững. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như "resource depletion" (cạn kiệt tài nguyên) nằm ở phạm vi. "Wealth depletion" bao hàm phạm vi rộng hơn, bao gồm cả tài sản tài chính và tài sản vật chất, trong khi "resource depletion" tập trung chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Wealth depletion of natural resources" (sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên): chỉ rõ tài nguyên thiên nhiên là đối tượng bị cạn kiệt. "Wealth depletion through unsustainable practices" (sự cạn kiệt của cải thông qua các hành vi không bền vững): chỉ ra phương thức hoặc nguyên nhân dẫn đến sự cạn kiệt. "Wealth depletion due to economic crisis" (sự cạn kiệt của cải do khủng hoảng kinh tế): chỉ ra nguyên nhân dẫn đến sự cạn kiệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wealth depletion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.