(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ website address
A2

website address

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

địa chỉ trang web địa chỉ website
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Website address'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một định danh duy nhất cho một vị trí trên World Wide Web.

Definition (English Meaning)

A unique identifier for a location on the World Wide Web.

Ví dụ Thực tế với 'Website address'

  • "Please enter the website address to access the online resources."

    "Vui lòng nhập địa chỉ trang web để truy cập các tài nguyên trực tuyến."

  • "The website address for the company is displayed on their advertisements."

    "Địa chỉ trang web của công ty được hiển thị trên quảng cáo của họ."

  • "Make sure you type the website address correctly to avoid errors."

    "Hãy chắc chắn bạn nhập đúng địa chỉ trang web để tránh lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Website address'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: website address
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Website address'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'website address' dùng để chỉ địa chỉ cụ thể mà người dùng có thể nhập vào trình duyệt web để truy cập một trang web nhất định. Nó bao gồm giao thức (ví dụ: http:// hoặc https://), tên miền (ví dụ: google.com), và đôi khi là đường dẫn đến một trang cụ thể trên website đó (ví dụ: /maps). 'Website address' thường được dùng thay thế cho 'URL' (Uniform Resource Locator) nhưng 'URL' mang tính kỹ thuật hơn. Phân biệt với 'email address' (địa chỉ email) dùng để gửi và nhận thư điện tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

Có thể dùng 'at' khi đề cập đến việc tìm một địa chỉ web, ví dụ: 'Find us at our website address'. 'On' có thể dùng để nói về việc một website có một địa chỉ cụ thể, ví dụ: 'Our website address is on our business card'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Website address'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)