(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ website traffic
B2

website traffic

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu lượng truy cập trang web lượng truy cập trang web số lượng truy cập trang web
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Website traffic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lượng dữ liệu được gửi và nhận bởi khách truy cập vào một trang web.

Definition (English Meaning)

The amount of data sent and received by visitors to a website.

Ví dụ Thực tế với 'Website traffic'

  • "The website traffic increased significantly after the marketing campaign."

    "Lưu lượng truy cập trang web đã tăng đáng kể sau chiến dịch marketing."

  • "We need to analyze website traffic to understand user behavior."

    "Chúng ta cần phân tích lưu lượng truy cập trang web để hiểu hành vi người dùng."

  • "High website traffic can lead to increased sales."

    "Lưu lượng truy cập trang web cao có thể dẫn đến tăng doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Website traffic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: website traffic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

web traffic(lưu lượng web)
site visitors(khách truy cập trang web)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Website traffic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tổng số lượt truy cập vào một trang web trong một khoảng thời gian nhất định. Thường được sử dụng để đánh giá mức độ phổ biến và hiệu quả của trang web. Khác với 'web traffic' (tổng quát hơn về lưu lượng dữ liệu trên internet), 'website traffic' cụ thể đề cập đến lưu lượng truy cập *đến* một trang web.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

'Traffic to the website' nhấn mạnh điểm đến của lưu lượng truy cập. 'Traffic on the website' nhấn mạnh sự hoạt động, sự hiện diện của lưu lượng trên trang web.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Website traffic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)