(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ celebrations
B1

celebrations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các lễ kỷ niệm các hoạt động ăn mừng những buổi liên hoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celebrations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình thức số nhiều của 'celebration': các sự kiện hoặc hoạt động được thực hiện để ăn mừng một điều gì đó quan trọng hoặc thú vị.

Definition (English Meaning)

Plural form of celebration: events or activities that are performed to celebrate something important or enjoyable.

Ví dụ Thực tế với 'Celebrations'

  • "The town held many celebrations to mark the anniversary."

    "Thị trấn đã tổ chức nhiều lễ kỷ niệm để đánh dấu ngày kỷ niệm."

  • "The New Year celebrations were amazing."

    "Các lễ kỷ niệm năm mới thật tuyệt vời."

  • "We had family celebrations for my graduation."

    "Chúng tôi đã có những buổi ăn mừng gia đình cho lễ tốt nghiệp của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Celebrations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

party(bữa tiệc)
festival(lễ hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Celebrations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'celebrations' thường được sử dụng để chỉ một loạt các hoạt động ăn mừng khác nhau, không chỉ một sự kiện đơn lẻ. Nó nhấn mạnh tính đa dạng và sự vui vẻ của các hoạt động liên quan đến việc kỷ niệm một dịp đặc biệt. So với 'party', 'celebrations' mang tính trang trọng và bao quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Celebrations of’ thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc lý do của việc ăn mừng (ví dụ: celebrations of a birthday). ‘Celebrations for’ cũng chỉ lý do, nhưng có thể ngụ ý sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho dịp đó (ví dụ: celebrations for a wedding).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Celebrations'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The annual celebrations bring joy to the entire community.
Các lễ kỷ niệm hàng năm mang lại niềm vui cho toàn thể cộng đồng.
Phủ định
Not all celebrations require elaborate preparations; sometimes simplicity is key.
Không phải tất cả các lễ kỷ niệm đều đòi hỏi sự chuẩn bị công phu; đôi khi sự đơn giản là chìa khóa.
Nghi vấn
Are the celebratory events planned for next week open to the public?
Các sự kiện kỷ niệm được lên kế hoạch cho tuần tới có mở cửa cho công chúng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had finished all the preparations before the celebration began.
Họ đã hoàn thành tất cả các sự chuẩn bị trước khi buổi lễ kỷ niệm bắt đầu.
Phủ định
She had not attended any celebratory events until that day.
Cô ấy đã không tham dự bất kỳ sự kiện ăn mừng nào cho đến ngày hôm đó.
Nghi vấn
Had the city ever had such grand celebrations before?
Thành phố đã từng có những lễ kỷ niệm lớn như vậy trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)