(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weighty drama
C1

weighty drama

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kịch tính sâu sắc vở kịch nặng ký tác phẩm kịch có chiều sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weighty drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vở kịch, bộ phim hoặc tác phẩm nghệ thuật nghiêm túc và quan trọng, đề cập đến các chủ đề hoặc vấn đề ý nghĩa và có tác động cảm xúc mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

A serious and important play, film, or other work of art that deals with significant themes or issues and has a strong emotional impact.

Ví dụ Thực tế với 'Weighty drama'

  • "The film was a weighty drama about the complexities of family relationships."

    "Bộ phim là một vở kịch sâu sắc về sự phức tạp của các mối quan hệ gia đình."

  • "Shakespeare's plays are often considered weighty dramas."

    "Các vở kịch của Shakespeare thường được coi là những vở kịch sâu sắc."

  • "The film explores the weighty drama of political corruption."

    "Bộ phim khám phá sự nghiêm trọng của kịch tính về tham nhũng chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weighty drama'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

serious drama(kịch nghiêm túc)
intense drama(kịch căng thẳng)
profound drama(kịch sâu sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

light comedy(hài kịch nhẹ nhàng)
farce(trò hề)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Weighty drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Weighty drama" thường dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật có nội dung sâu sắc, phức tạp và gây xúc động mạnh. Tính từ "weighty" nhấn mạnh tầm quan trọng và mức độ nghiêm túc của chủ đề được đề cập. Khác với những vở kịch giải trí nhẹ nhàng, "weighty drama" đòi hỏi người xem phải suy ngẫm và cảm nhận sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weighty drama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)