intense drama
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intense drama'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng nghiêm túc hoặc sâu sắc.
Ví dụ Thực tế với 'Intense drama'
-
"He focused with intense concentration."
"Anh ấy tập trung cao độ."
-
"The film was an intense drama about love and loss."
"Bộ phim là một bộ phim kịch tính mãnh liệt về tình yêu và sự mất mát."
-
"She starred in an intense drama series on television."
"Cô đóng vai chính trong một loạt phim truyền hình kịch tính trên truyền hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intense drama'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intense drama'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intense' diễn tả mức độ cao của cảm xúc, nỗ lực, hoặc sự tập trung. Nó mạnh hơn 'strong' và thường được dùng để nhấn mạnh tính chất mãnh liệt, gay gắt của một sự việc hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'intense' thường diễn tả sự tập trung cao độ vào một hoạt động hoặc suy nghĩ nào đó. Ví dụ: 'intense in her studies'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intense drama'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy watching intense drama movies.
|
Tôi thích xem những bộ phim chính kịch gay cấn. |
| Phủ định |
He doesn't mind experiencing intense drama in real life.
|
Anh ấy không ngại trải nghiệm kịch tính gay gắt trong đời thực. |
| Nghi vấn |
Do you consider acting in intense drama to be challenging?
|
Bạn có cho rằng diễn xuất trong những bộ phim chính kịch gay cấn là một thử thách không? |