(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intense drama
B2

intense drama

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kịch tính cao vở kịch gay cấn phim đầy kịch tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intense drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô cùng nghiêm túc hoặc sâu sắc.

Definition (English Meaning)

Extremely earnest or serious.

Ví dụ Thực tế với 'Intense drama'

  • "He focused with intense concentration."

    "Anh ấy tập trung cao độ."

  • "The film was an intense drama about love and loss."

    "Bộ phim là một bộ phim kịch tính mãnh liệt về tình yêu và sự mất mát."

  • "She starred in an intense drama series on television."

    "Cô đóng vai chính trong một loạt phim truyền hình kịch tính trên truyền hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intense drama'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

light comedy(hài kịch nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Intense drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intense' diễn tả mức độ cao của cảm xúc, nỗ lực, hoặc sự tập trung. Nó mạnh hơn 'strong' và thường được dùng để nhấn mạnh tính chất mãnh liệt, gay gắt của một sự việc hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', 'intense' thường diễn tả sự tập trung cao độ vào một hoạt động hoặc suy nghĩ nào đó. Ví dụ: 'intense in her studies'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intense drama'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy watching intense drama movies.
Tôi thích xem những bộ phim chính kịch gay cấn.
Phủ định
He doesn't mind experiencing intense drama in real life.
Anh ấy không ngại trải nghiệm kịch tính gay gắt trong đời thực.
Nghi vấn
Do you consider acting in intense drama to be challenging?
Bạn có cho rằng diễn xuất trong những bộ phim chính kịch gay cấn là một thử thách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)