(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-constructed
C1

well-constructed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được xây dựng tốt có cấu trúc tốt được thiết kế tốt được tổ chức tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-constructed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được lên kế hoạch và xây dựng hoặc làm một cách cẩn thận; được cấu thành một cách hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Carefully planned and built or made; effectively put together.

Ví dụ Thực tế với 'Well-constructed'

  • "The essay was well-constructed, with a clear introduction, body, and conclusion."

    "Bài luận được cấu trúc tốt, với phần mở đầu, thân bài và kết luận rõ ràng."

  • "The bridge is a well-constructed piece of engineering."

    "Cây cầu là một công trình kỹ thuật được xây dựng tốt."

  • "The argument was well-constructed and persuasive."

    "Lập luận được xây dựng tốt và có tính thuyết phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-constructed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-constructed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

well-built(được xây dựng tốt)
well-designed(được thiết kế tốt)
well-organized(được tổ chức tốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

poorly constructed(được xây dựng kém)
badly designed(thiết kế tồi)
shoddily built(xây dựng ẩu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Well-constructed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ được thiết kế hoặc xây dựng một cách tỉ mỉ, có chất lượng cao, và có tính logic hoặc mạch lạc. Nó nhấn mạnh sự khéo léo, sự cẩn trọng và hiệu quả trong quá trình tạo ra một cái gì đó. Khác với 'constructed' đơn thuần, 'well-constructed' mang ý nghĩa tích cực hơn, cho thấy sự vượt trội về chất lượng và thiết kế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-constructed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)