shoddily built
Trạng từ + Quá khứ phân từ của động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoddily built'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được xây dựng một cách tồi tệ, cẩu thả, không chú ý đến chi tiết hoặc chất lượng.
Definition (English Meaning)
Built poorly and carelessly, without proper attention to detail or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Shoddily built'
-
"The house was shoddily built and started to fall apart after only a few years."
"Ngôi nhà được xây dựng một cách tồi tệ và bắt đầu xuống cấp chỉ sau vài năm."
-
"The bridge was shoddily built and collapsed under the weight of the truck."
"Cây cầu được xây dựng một cách tồi tệ và sập dưới sức nặng của chiếc xe tải."
-
"The furniture was shoddily built with cheap materials."
"Đồ nội thất được làm cẩu thả với vật liệu rẻ tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shoddily built'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: build (shoddily)
- Adverb: shoddily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shoddily built'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các công trình xây dựng hoặc sản phẩm được làm kém chất lượng, dễ bị hư hỏng. Nó nhấn mạnh sự thiếu chuyên nghiệp và sự cẩu thả trong quá trình xây dựng hoặc sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoddily built'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.