well-defined objectives
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-defined objectives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những mục tiêu được xác định rõ ràng và chính xác, dễ hiểu và đo lường được.
Definition (English Meaning)
Clearly and precisely stated goals that are easy to understand and measure.
Ví dụ Thực tế với 'Well-defined objectives'
-
"The success of the project depends on having well-defined objectives from the start."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc có những mục tiêu được xác định rõ ràng ngay từ đầu."
-
"The training program has well-defined objectives to improve employee skills."
"Chương trình đào tạo có những mục tiêu được xác định rõ ràng để nâng cao kỹ năng của nhân viên."
-
"The project proposal outlined well-defined objectives and measurable outcomes."
"Đề xuất dự án phác thảo các mục tiêu được xác định rõ ràng và kết quả có thể đo lường được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-defined objectives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-defined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-defined objectives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được, đạt được, liên quan và có thời hạn (SMART). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, hoạch định chiến lược và phát triển cá nhân. 'Well-defined' khác với 'vague' hoặc 'ambiguous'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-defined objectives'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had been working on defining well-defined objectives for the project for weeks before the deadline.
|
Nhóm đã làm việc trong nhiều tuần để xác định các mục tiêu được xác định rõ cho dự án trước thời hạn. |
| Phủ định |
The manager hadn't been focusing on creating well-defined objectives, which led to confusion later on.
|
Người quản lý đã không tập trung vào việc tạo ra các mục tiêu được xác định rõ ràng, điều này dẫn đến sự nhầm lẫn sau này. |
| Nghi vấn |
Had the company been prioritizing the development of well-defined objectives before the new CEO arrived?
|
Công ty đã ưu tiên phát triển các mục tiêu được xác định rõ ràng trước khi CEO mới đến phải không? |