(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-defined objectives
C1

well-defined objectives

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu được xác định rõ ràng mục tiêu rõ ràng và cụ thể mục tiêu được định nghĩa rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-defined objectives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những mục tiêu được xác định rõ ràng và chính xác, dễ hiểu và đo lường được.

Definition (English Meaning)

Clearly and precisely stated goals that are easy to understand and measure.

Ví dụ Thực tế với 'Well-defined objectives'

  • "The success of the project depends on having well-defined objectives from the start."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc có những mục tiêu được xác định rõ ràng ngay từ đầu."

  • "The training program has well-defined objectives to improve employee skills."

    "Chương trình đào tạo có những mục tiêu được xác định rõ ràng để nâng cao kỹ năng của nhân viên."

  • "The project proposal outlined well-defined objectives and measurable outcomes."

    "Đề xuất dự án phác thảo các mục tiêu được xác định rõ ràng và kết quả có thể đo lường được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-defined objectives'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specific objectives(mục tiêu cụ thể)
clear objectives(mục tiêu rõ ràng)
precise objectives(mục tiêu chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

vague objectives(mục tiêu mơ hồ)
ambiguous objectives(mục tiêu không rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Well-defined objectives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được, đạt được, liên quan và có thời hạn (SMART). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, hoạch định chiến lược và phát triển cá nhân. 'Well-defined' khác với 'vague' hoặc 'ambiguous'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-defined objectives'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team had been working on defining well-defined objectives for the project for weeks before the deadline.
Nhóm đã làm việc trong nhiều tuần để xác định các mục tiêu được xác định rõ cho dự án trước thời hạn.
Phủ định
The manager hadn't been focusing on creating well-defined objectives, which led to confusion later on.
Người quản lý đã không tập trung vào việc tạo ra các mục tiêu được xác định rõ ràng, điều này dẫn đến sự nhầm lẫn sau này.
Nghi vấn
Had the company been prioritizing the development of well-defined objectives before the new CEO arrived?
Công ty đã ưu tiên phát triển các mục tiêu được xác định rõ ràng trước khi CEO mới đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)