(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whale stranding
B2

whale stranding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cá voi mắc cạn hiện tượng cá voi mắc cạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whale stranding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiện tượng cá voi và cá heo tự mắc cạn trên bờ, thường là trên bãi biển.

Definition (English Meaning)

A phenomenon in which whales and dolphins strand themselves on land, usually on a beach.

Ví dụ Thực tế với 'Whale stranding'

  • "The whale stranding was a tragic event for the local community."

    "Vụ cá voi mắc cạn là một sự kiện bi thảm đối với cộng đồng địa phương."

  • "Scientists are investigating the cause of the recent whale stranding."

    "Các nhà khoa học đang điều tra nguyên nhân vụ cá voi mắc cạn gần đây."

  • "Mass whale strandings can indicate environmental problems."

    "Các vụ cá voi mắc cạn hàng loạt có thể chỉ ra các vấn đề môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whale stranding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whale stranding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học biển Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Whale stranding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'whale stranding' thường được dùng để chỉ hiện tượng cá voi hoặc cá heo (nói chung là động vật có vú biển) bị mắc cạn. Nó có thể xảy ra đơn lẻ (một con) hoặc hàng loạt (nhiều con). Nguyên nhân có thể do nhiều yếu tố như bệnh tật, mất phương hướng, thủy triều, địa hình đáy biển, hoạt động của con người (ví dụ như tiếng ồn từ tàu thuyền, sonar), hoặc thậm chí là do bầy đàn đi theo một con đầu đàn bị lạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Stranding of whales': đề cập đến việc cá voi bị mắc cạn. Ví dụ: 'The stranding of whales is a serious concern.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whale stranding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)