(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ work addict
B2

work addict

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người nghiện công việc người cuồng công việc con nghiện công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work addict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bị thôi thúc một cách cưỡng chế để làm việc quá sức và liên tục.

Definition (English Meaning)

A person who is compulsively driven to work excessively hard and persistently.

Ví dụ Thực tế với 'Work addict'

  • "He's a work addict; he spends all his time at the office."

    "Anh ấy là một người nghiện công việc; anh ấy dành toàn bộ thời gian ở văn phòng."

  • "The company culture seemed to reward work addicts, which led to widespread burnout."

    "Văn hóa công ty dường như khen thưởng những người nghiện công việc, điều này dẫn đến tình trạng kiệt sức lan rộng."

  • "Recognizing that he was becoming a work addict, he started setting boundaries to improve his work-life balance."

    "Nhận ra rằng mình đang trở thành một người nghiện công việc, anh ấy bắt đầu đặt ra các ranh giới để cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Work addict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: work addict
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slacker(người lười biếng)
loafer(người ăn không ngồi rồi)

Từ liên quan (Related Words)

burnout(kiệt sức)
stress(căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Work addict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'work addict' mô tả một người có nhu cầu làm việc liên tục, ngay cả khi nó gây hại cho sức khỏe thể chất, tinh thần và các mối quan hệ của họ. Nó thường đi kèm với cảm giác tội lỗi hoặc lo lắng khi không làm việc. Khác với người 'hard-working' (chăm chỉ) ở chỗ người 'hard-working' làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu, trong khi người 'work addict' làm việc vì họ cảm thấy bị buộc phải làm như vậy. Nó cũng khác với 'workaholic', mặc dù hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Workaholic' có thể đơn giản chỉ người làm việc nhiều, trong khi 'work addict' mang ý nghĩa nghiện ngập và có tính chất tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Work addict'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)