work addict
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work addict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bị thôi thúc một cách cưỡng chế để làm việc quá sức và liên tục.
Definition (English Meaning)
A person who is compulsively driven to work excessively hard and persistently.
Ví dụ Thực tế với 'Work addict'
-
"He's a work addict; he spends all his time at the office."
"Anh ấy là một người nghiện công việc; anh ấy dành toàn bộ thời gian ở văn phòng."
-
"The company culture seemed to reward work addicts, which led to widespread burnout."
"Văn hóa công ty dường như khen thưởng những người nghiện công việc, điều này dẫn đến tình trạng kiệt sức lan rộng."
-
"Recognizing that he was becoming a work addict, he started setting boundaries to improve his work-life balance."
"Nhận ra rằng mình đang trở thành một người nghiện công việc, anh ấy bắt đầu đặt ra các ranh giới để cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Work addict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: work addict
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Work addict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'work addict' mô tả một người có nhu cầu làm việc liên tục, ngay cả khi nó gây hại cho sức khỏe thể chất, tinh thần và các mối quan hệ của họ. Nó thường đi kèm với cảm giác tội lỗi hoặc lo lắng khi không làm việc. Khác với người 'hard-working' (chăm chỉ) ở chỗ người 'hard-working' làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu, trong khi người 'work addict' làm việc vì họ cảm thấy bị buộc phải làm như vậy. Nó cũng khác với 'workaholic', mặc dù hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Workaholic' có thể đơn giản chỉ người làm việc nhiều, trong khi 'work addict' mang ý nghĩa nghiện ngập và có tính chất tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Work addict'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.