(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worm and sector steering
B2

worm and sector steering

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống lái trục vít và cung răng cơ cấu lái trục vít và cung răng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worm and sector steering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cơ cấu lái được sử dụng trong xe cộ, đặc biệt là các loại xe cũ hoặc xe tải nặng, sử dụng một trục vít (worm gear) và một bánh răng hình cung (sector gear) để chuyển đổi chuyển động quay thành chuyển động thẳng cho việc lái.

Definition (English Meaning)

A type of steering mechanism used in vehicles, particularly older or heavier vehicles, employing a worm gear and a sector gear to translate rotational motion into linear motion for steering.

Ví dụ Thực tế với 'Worm and sector steering'

  • "The heavy-duty truck utilizes a worm and sector steering system for its robust handling."

    "Chiếc xe tải hạng nặng sử dụng hệ thống lái trục vít và cung răng cho khả năng điều khiển mạnh mẽ của nó."

  • "Worm and sector steering was common in older vehicles before the advent of power steering."

    "Hệ thống lái trục vít và cung răng phổ biến trong các phương tiện cũ trước khi có sự ra đời của hệ thống lái trợ lực."

  • "Adjusting the lash in a worm and sector steering system is essential for proper steering response."

    "Điều chỉnh độ rơ trong hệ thống lái trục vít và cung răng là điều cần thiết để có phản ứng lái phù hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worm and sector steering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: worm, sector, steering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worm gear steering(hệ thống lái trục vít)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

steering mechanism(cơ cấu lái)
worm gear(trục vít)
sector gear(bánh răng hình cung)
steering wheel(vô lăng)
steering column(cột lái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô/Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Worm and sector steering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cơ cấu lái trục vít và cung răng được biết đến với độ bền và khả năng chịu tải cao, nhưng có thể kém nhạy bén hơn so với các hệ thống lái hiện đại như hệ thống lái trợ lực bánh răng (rack and pinion). Nó thường được tìm thấy trên xe tải, xe buýt và các phương tiện công nghiệp khác. Độ chính xác của hệ thống này có thể bị ảnh hưởng bởi độ rơ (backlash) giữa trục vít và cung răng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

* **in:** Dùng để chỉ sự sử dụng của hệ thống trong một phương tiện hoặc ứng dụng cụ thể (ví dụ: "The worm and sector steering system is used in older trucks.").
* **on:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ việc bảo trì hoặc điều chỉnh hệ thống trên một xe cụ thể (ví dụ: "Maintenance work on the worm and sector steering mechanism is required regularly.").
* **of:** Dùng để mô tả các bộ phận hoặc đặc điểm của hệ thống (ví dụ: "The efficiency of worm and sector steering.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worm and sector steering'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the worm and sector steering system is reliable is a crucial factor for vehicle safety.
Việc hệ thống lái trục vít và bánh răng hoạt động đáng tin cậy là một yếu tố quan trọng đối với sự an toàn của xe.
Phủ định
Whether the sector steering geometry was properly aligned wasn't confirmed during the pre-race inspection.
Việc hình học lái bánh răng có được căn chỉnh đúng cách hay không đã không được xác nhận trong quá trình kiểm tra trước cuộc đua.
Nghi vấn
How the steering worm's design affects overall handling is what the engineers are trying to figure out.
Thiết kế của trục vít lái ảnh hưởng đến khả năng điều khiển tổng thể như thế nào là điều mà các kỹ sư đang cố gắng tìm ra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)