worn out
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worn out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ mệt mỏi; kiệt sức.
Ví dụ Thực tế với 'Worn out'
-
"I'm completely worn out after working all day."
"Tôi hoàn toàn kiệt sức sau khi làm việc cả ngày."
-
"She felt completely worn out after the marathon."
"Cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau cuộc chạy marathon."
-
"The carpet in the living room is worn out and needs replacing."
"Tấm thảm trong phòng khách đã mòn và cần phải thay thế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worn out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: worn out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worn out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái mệt mỏi đến mức không còn sức lực để làm bất cứ điều gì. Thường dùng để chỉ người hoặc vật đã qua sử dụng lâu ngày và không còn hiệu quả như trước. Khác với 'tired' chỉ sự mệt mỏi thông thường, 'worn out' nhấn mạnh mức độ kiệt quệ cao hơn. So với 'exhausted', 'worn out' có thể ám chỉ cả về mặt thể chất và tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worn out'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be worn out after a long day of work is understandable.
|
Việc cảm thấy kiệt sức sau một ngày làm việc dài là điều dễ hiểu. |
| Phủ định |
I prefer not to be worn out before the weekend.
|
Tôi không muốn bị kiệt sức trước cuối tuần. |
| Nghi vấn |
Why do you want to be worn out so early in the day?
|
Tại sao bạn lại muốn kiệt sức sớm như vậy trong ngày? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was worn out after the marathon.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã kiệt sức sau cuộc thi marathon. |
| Phủ định |
He said that he was not worn out despite working all night.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không hề mệt mỏi mặc dù đã làm việc cả đêm. |
| Nghi vấn |
She asked if I was worn out from carrying the groceries.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có mệt mỏi vì mang đồ tạp hóa không. |