wrongful conviction
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrongful conviction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kết tội oan sai, sự kết tội một người vì một tội mà họ không phạm.
Definition (English Meaning)
The conviction of a person for a crime that they did not commit.
Ví dụ Thực tế với 'Wrongful conviction'
-
"DNA evidence later exonerated him after his wrongful conviction."
"Bằng chứng DNA sau đó đã minh oan cho anh ta sau khi anh ta bị kết tội oan sai."
-
"The organization works to free people who have suffered wrongful convictions."
"Tổ chức này hoạt động để giải phóng những người đã phải chịu đựng sự kết tội oan sai."
-
"New evidence led to the overturning of his wrongful conviction."
"Bằng chứng mới đã dẫn đến việc hủy bỏ sự kết tội oan sai của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wrongful conviction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conviction
- Adjective: wrongful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wrongful conviction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'wrongful conviction' nhấn mạnh sự sai trái và bất công trong quá trình kết tội. Nó không chỉ đơn thuần là một sai sót, mà là một sự vi phạm nghiêm trọng đến công lý và quyền con người. Khác với 'mistaken conviction' (kết tội nhầm lẫn), 'wrongful conviction' thường ám chỉ có yếu tố bất cẩn, sơ suất hoặc thậm chí là cố ý làm sai lệch thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': Thường dùng để chỉ bản chất của sự kết tội, ví dụ: 'a victim of wrongful conviction'. 'for': Thường dùng để chỉ tội danh mà người đó bị kết tội oan, ví dụ: 'wrongful conviction for murder'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrongful conviction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.