(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zero waste
B2

zero waste

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không xả rác giảm thiểu rác thải tối đa sống không rác thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zero waste'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một triết lý và một tập hợp các nguyên tắc tập trung vào việc ngăn ngừa chất thải, khuyến khích việc thiết kế lại vòng đời tài nguyên để tất cả các sản phẩm đều được tái sử dụng. Mục tiêu là không gửi rác đến các bãi chôn lấp, lò đốt hoặc đại dương.

Definition (English Meaning)

A philosophy and a set of principles focused on waste prevention that encourages the redesign of resource life cycles so that all products are reused. The goal is to send no trash to landfills, incinerators, or the ocean.

Ví dụ Thực tế với 'Zero waste'

  • "The city council has announced a commitment to zero waste by 2040."

    "Hội đồng thành phố đã công bố cam kết không xả rác vào năm 2040."

  • "Zero waste is more than just recycling; it's about rethinking our consumption habits."

    "Không xả rác không chỉ là tái chế; nó còn là việc suy nghĩ lại về thói quen tiêu dùng của chúng ta."

  • "Many communities are implementing zero waste programs to reduce landfill waste."

    "Nhiều cộng đồng đang triển khai các chương trình không xả rác để giảm chất thải chôn lấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zero waste'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zero waste
  • Adjective: zero-waste
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

recycling(tái chế)
composting(ủ phân)
upcycling(tái chế nâng cao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Zero waste'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'zero waste' không nhất thiết có nghĩa là tạo ra hoàn toàn không có chất thải, mà là giảm thiểu tối đa lượng chất thải được gửi đến các bãi chôn lấp và lò đốt. Nó thường liên quan đến các phương pháp như tái chế, ủ phân, giảm tiêu thụ và tái sử dụng sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

Sử dụng 'to' khi nói về việc hướng tới mục tiêu không chất thải (e.g., commitment to zero waste). Sử dụng 'towards' khi nói về việc tiến gần hơn đến mục tiêu không chất thải (e.g., moving towards zero waste).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zero waste'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)