a good deal of
DeterminerNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'A good deal of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng lớn, một số lượng đáng kể của cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'A good deal of'
-
"He spent a good deal of money on his new car."
"Anh ấy đã tiêu rất nhiều tiền vào chiếc xe hơi mới của mình."
-
"She has a good deal of experience in marketing."
"Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing."
-
"There was a good deal of traffic on the highway this morning."
"Sáng nay có rất nhiều xe cộ trên đường cao tốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'A good deal of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'A good deal of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'a good deal of' thường được sử dụng trước danh từ không đếm được. Nó biểu thị một số lượng lớn hơn 'some' nhưng ít hơn 'a great deal of' hoặc 'a lot of'. Nó trang trọng hơn 'a lot of' và 'lots of'. Ví dụ: 'a good deal of money', 'a good deal of time'. Cần phân biệt với 'a great deal' (nhiều) khi dùng như một trạng từ, ví dụ: 'I like it a great deal'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'A good deal of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.