(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ a large amount
B1

a large amount

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

một lượng lớn số lượng lớn rất nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'A large amount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng lớn, đáng kể của một cái gì đó không thể đếm được theo đơn vị cá thể.

Definition (English Meaning)

A considerable quantity or number of something that cannot be counted individually.

Ví dụ Thực tế với 'A large amount'

  • "She spends a large amount of time reading."

    "Cô ấy dành một lượng lớn thời gian để đọc sách."

  • "They invested a large amount of money in the project."

    "Họ đã đầu tư một lượng lớn tiền vào dự án."

  • "A large amount of rain fell last night."

    "Một lượng lớn mưa đã rơi đêm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'A large amount'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

a great deal(một lượng lớn)
a large quantity(một số lượng lớn)
plenty(nhiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

a small amount(một lượng nhỏ)
a little(một chút)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'A large amount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng với các danh từ không đếm được (uncountable nouns). 'Amount' đề cập đến số lượng tổng thể, khối lượng hoặc mức độ. So sánh với 'a large number', được sử dụng với danh từ đếm được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ đối tượng hoặc chất mà số lượng lớn đang đề cập đến. Ví dụ: 'a large amount of water', 'a large amount of money'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'A large amount'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)