(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absorb oneself in
B2

absorb oneself in

Động từ (phản thân)

Nghĩa tiếng Việt

mải mê say sưa đắm mình vào chú tâm vào quên mình vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorb oneself in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn tập trung, chú tâm vào việc gì đó đến mức quên hết mọi thứ xung quanh.

Definition (English Meaning)

To give all of your attention to something that you are doing

Ví dụ Thực tế với 'Absorb oneself in'

  • "She absorbed herself in her work and forgot to eat lunch."

    "Cô ấy mải mê làm việc đến nỗi quên cả ăn trưa."

  • "He absorbed himself in the novel and didn't hear the phone ring."

    "Anh ấy mải mê đọc tiểu thuyết đến nỗi không nghe thấy chuông điện thoại reo."

  • "The children were completely absorbed in the game."

    "Bọn trẻ hoàn toàn đắm chìm vào trò chơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absorb oneself in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

focus(tập trung)
concentration(sự tập trung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Absorb oneself in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả sự tập trung cao độ, thường là vào một hoạt động hoặc suy nghĩ thú vị, hấp dẫn. Khác với 'concentrate on' (tập trung vào), 'absorb oneself in' mang sắc thái bị cuốn hút, say mê hơn, đến mức mất nhận thức về thời gian và môi trường xung quanh. Nó ngụ ý một trạng thái hoàn toàn đắm chìm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mà người đó đang hoàn toàn tập trung vào. Ví dụ: 'absorb oneself in a book', 'absorb oneself in work'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorb oneself in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)