(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personal development
B2

personal development

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển bản thân tự hoàn thiện bản thân nâng cao năng lực cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tự hoàn thiện bản thân thông qua các thói quen và hoạt động có ý thức.

Definition (English Meaning)

The process of improving oneself through conscious habits and activities.

Ví dụ Thực tế với 'Personal development'

  • "She invested in a personal development course to improve her leadership skills."

    "Cô ấy đã đầu tư vào một khóa học phát triển bản thân để cải thiện kỹ năng lãnh đạo của mình."

  • "Reading books is a great way to invest in your personal development."

    "Đọc sách là một cách tuyệt vời để đầu tư vào sự phát triển bản thân của bạn."

  • "The company offers personal development programs for its employees."

    "Công ty cung cấp các chương trình phát triển bản thân cho nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personal development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: personal development (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển bản thân Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Personal development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến việc phát triển các kỹ năng, kiến thức, và phẩm chất cá nhân để đạt được tiềm năng tối đa. Nó thường liên quan đến việc đặt mục tiêu, lập kế hoạch và thực hiện các hành động để đạt được mục tiêu đó. 'Personal growth' là một thuật ngữ gần nghĩa, nhưng 'personal development' thường mang tính chủ động và có kế hoạch hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'In personal development' thường được dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể trong quá trình phát triển bản thân, ví dụ: 'He is interested in personal development in the area of public speaking'. 'For personal development' thường được dùng để chỉ mục đích của một hành động hoặc hoạt động, ví dụ: 'He attended the workshop for personal development'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal development'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she believed personal development was crucial for career advancement.
Cô ấy nói rằng cô ấy tin rằng phát triển cá nhân là rất quan trọng để thăng tiến trong sự nghiệp.
Phủ định
He told me that he didn't think personal development was a waste of time.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ phát triển cá nhân là một sự lãng phí thời gian.
Nghi vấn
They asked if personal development programs were effective for improving employee performance.
Họ hỏi liệu các chương trình phát triển cá nhân có hiệu quả trong việc cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)