(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ academic inquiry
C1

academic inquiry

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều tra học thuật nghiên cứu học thuật tìm tòi học thuật khảo cứu học thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic inquiry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc điều tra hoặc kiểm tra có hệ thống và chặt chẽ về một chủ đề hoặc vấn đề trong bối cảnh học thuật hoặc giáo dục.

Definition (English Meaning)

A systematic and rigorous investigation or examination of a topic or subject within a scholarly or educational context.

Ví dụ Thực tế với 'Academic inquiry'

  • "Her academic inquiry focused on the impact of social media on teenagers' mental health."

    "Cuộc điều tra học thuật của cô ấy tập trung vào tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên."

  • "The professor encouraged students to engage in academic inquiry to deepen their understanding of the subject."

    "Giáo sư khuyến khích sinh viên tham gia vào các cuộc điều tra học thuật để làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của họ về chủ đề này."

  • "His academic inquiry led to a groundbreaking discovery in the field of medicine."

    "Cuộc điều tra học thuật của anh ấy đã dẫn đến một khám phá đột phá trong lĩnh vực y học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Academic inquiry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial analysis(phân tích hời hợt)
uninformed opinion(ý kiến thiếu thông tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Academic inquiry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Academic inquiry" nhấn mạnh tính chất học thuật, đòi hỏi sự nghiêm túc, phương pháp luận rõ ràng và thường hướng đến việc mở rộng kiến thức hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể trong một lĩnh vực nghiên cứu. Khác với "general inquiry" (hỏi han chung chung), "academic inquiry" có chiều sâu và mục đích rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into regarding about

"Into" (vào): nhấn mạnh việc đi sâu vào một chủ đề. Ví dụ: "academic inquiry into the causes of climate change" (điều tra học thuật về nguyên nhân của biến đổi khí hậu). "Regarding" (về): chỉ ra chủ đề được xem xét. Ví dụ: "academic inquiry regarding the effectiveness of new teaching methods" (điều tra học thuật về hiệu quả của phương pháp giảng dạy mới). "About" (về): tương tự như "regarding", nhưng có thể mang sắc thái chung chung hơn. Ví dụ: "academic inquiry about the impact of social media" (điều tra học thuật về tác động của mạng xã hội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic inquiry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)