(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unavailable information
B2

unavailable information

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thông tin không khả dụng thông tin không có sẵn thông tin không thể truy cập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unavailable information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể sử dụng hoặc có được; không thể truy cập.

Definition (English Meaning)

Not able to be used or obtained; not accessible.

Ví dụ Thực tế với 'Unavailable information'

  • "Due to security restrictions, some information is unavailable to unauthorized personnel."

    "Do các hạn chế bảo mật, một số thông tin không khả dụng cho nhân viên không được ủy quyền."

  • "The police were unable to solve the crime due to unavailable information."

    "Cảnh sát không thể giải quyết vụ án do thiếu thông tin."

  • "Much of the historical data is now unavailable information."

    "Phần lớn dữ liệu lịch sử hiện không còn khả dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unavailable information'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unavailable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inaccessible information(thông tin không thể truy cập)
unattainable information(thông tin không thể đạt được)

Trái nghĩa (Antonyms)

available information(thông tin có sẵn)
accessible information(thông tin có thể truy cập)

Từ liên quan (Related Words)

classified information(thông tin mật)
restricted data(dữ liệu bị hạn chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unavailable information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Unavailable" thường được sử dụng để mô tả thông tin không có sẵn do các lý do như bảo mật, bị mất, chưa được thu thập hoặc không được phép tiết lộ. Nó khác với "inaccurate" (không chính xác), "incomplete" (không đầy đủ) hoặc "confidential" (bí mật). Trong khi "confidential" chỉ ra rằng thông tin được giữ kín một cách có chủ ý, "unavailable" chỉ đơn giản là nó không thể tiếp cận được, bất kể lý do.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

"Unavailable to" thường được sử dụng để chỉ ra ai không thể truy cập thông tin. Ví dụ: "This information is unavailable to the public." "Unavailable for" thường được sử dụng để chỉ mục đích mà thông tin không thể được sử dụng cho. Ví dụ: "The data is unavailable for analysis."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unavailable information'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)