(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ activities
A2

activities

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các hoạt động những hoạt động những việc làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Activities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các việc được thực hiện để giải trí, thường là một phần của một nhóm, hoặc các việc được thực hiện cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

Things that are done for enjoyment, often as part of a group, or things that are done for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Activities'

  • "The school organizes various extracurricular activities for students."

    "Trường tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa khác nhau cho học sinh."

  • "We planned some fun activities for the weekend."

    "Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một vài hoạt động vui vẻ cho cuối tuần."

  • "The company offers a range of activities to promote employee well-being."

    "Công ty cung cấp một loạt các hoạt động để thúc đẩy sức khỏe của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Activities'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Activities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'activities' thường được sử dụng ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến nhiều hành động hoặc sự kiện khác nhau. Nó có thể bao gồm cả hoạt động thể chất (như thể thao), hoạt động giải trí (như xem phim), hoặc hoạt động có mục đích (như công việc, học tập). Sự khác biệt với 'activity' (số ít) là 'activity' có thể chỉ một hành động đơn lẻ hoặc một loại hành động chung chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

'in' được sử dụng để chỉ sự tham gia vào một hoạt động cụ thể (ví dụ: participate in activities). 'for' được dùng để chỉ mục đích của hoạt động (ví dụ: activities for children). 'with' được dùng để chỉ sự thực hiện hoạt động với ai đó (ví dụ: activities with friends).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Activities'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' activities are always well-organized.
Các hoạt động của học sinh luôn được tổ chức tốt.
Phủ định
The club's activities aren't as popular as they used to be.
Các hoạt động của câu lạc bộ không còn phổ biến như trước.
Nghi vấn
Are the children's activities diverse enough to keep them engaged?
Các hoạt động của trẻ em có đủ đa dạng để thu hút chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)