(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exercises
A2

exercises

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bài tập thể dục luyện tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exercises'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động được thực hiện để phát triển hoặc duy trì thể chất hoặc kỹ năng.

Definition (English Meaning)

Activities performed to develop or maintain physical fitness or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Exercises'

  • "She does exercises every morning to stay in shape."

    "Cô ấy tập thể dục mỗi sáng để giữ dáng."

  • "Regular exercises can improve your overall health."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn."

  • "These grammar exercises are quite challenging."

    "Những bài tập ngữ pháp này khá là khó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exercises'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exercises
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Exercises'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của 'exercises'. Nó bao gồm các hoạt động thể chất như chạy bộ, bơi lội, tập gym, cũng như các bài tập để cải thiện kỹ năng, chẳng hạn như bài tập viết, bài tập toán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Exercises for' thường được dùng để chỉ mục đích của bài tập (ví dụ: exercises for weight loss). 'Exercises in' thường được dùng để chỉ loại bài tập hoặc lĩnh vực (ví dụ: exercises in grammar).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exercises'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students are doing exercises in the gym right now.
Các học sinh đang tập thể dục trong phòng tập thể dục ngay bây giờ.
Phủ định
She isn't doing her breathing exercises properly.
Cô ấy không thực hiện các bài tập thở của mình đúng cách.
Nghi vấn
Are they doing exercises to improve their flexibility?
Họ có đang tập các bài tập để cải thiện sự linh hoạt của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)