exercises
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exercises'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động được thực hiện để phát triển hoặc duy trì thể chất hoặc kỹ năng.
Ví dụ Thực tế với 'Exercises'
-
"She does exercises every morning to stay in shape."
"Cô ấy tập thể dục mỗi sáng để giữ dáng."
-
"Regular exercises can improve your overall health."
"Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn."
-
"These grammar exercises are quite challenging."
"Những bài tập ngữ pháp này khá là khó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exercises'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exercises
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exercises'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của 'exercises'. Nó bao gồm các hoạt động thể chất như chạy bộ, bơi lội, tập gym, cũng như các bài tập để cải thiện kỹ năng, chẳng hạn như bài tập viết, bài tập toán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exercises for' thường được dùng để chỉ mục đích của bài tập (ví dụ: exercises for weight loss). 'Exercises in' thường được dùng để chỉ loại bài tập hoặc lĩnh vực (ví dụ: exercises in grammar).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exercises'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students are doing exercises in the gym right now.
|
Các học sinh đang tập thể dục trong phòng tập thể dục ngay bây giờ. |
| Phủ định |
She isn't doing her breathing exercises properly.
|
Cô ấy không thực hiện các bài tập thở của mình đúng cách. |
| Nghi vấn |
Are they doing exercises to improve their flexibility?
|
Họ có đang tập các bài tập để cải thiện sự linh hoạt của họ không? |