ad hoc decision-making
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ad hoc decision-making'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo ra hoặc thực hiện cho một mục đích cụ thể khi cần thiết.
Definition (English Meaning)
Created or done for a particular purpose as necessary.
Ví dụ Thực tế với 'Ad hoc decision-making'
-
"The committee was an ad hoc one, formed specifically to address the budget crisis."
"Ủy ban là một ủy ban đặc biệt, được thành lập riêng để giải quyết cuộc khủng hoảng ngân sách."
-
"The company's ad hoc decision-making process led to several inconsistencies."
"Quy trình ra quyết định ứng biến của công ty đã dẫn đến một số điểm không nhất quán."
-
"In a crisis, ad hoc decision-making is often necessary."
"Trong một cuộc khủng hoảng, việc ra quyết định ứng biến thường là cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ad hoc decision-making'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ad hoc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ad hoc decision-making'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'ad hoc' thường được sử dụng để mô tả một giải pháp, một ủy ban, hoặc một quy trình được thiết lập chỉ cho một tình huống cụ thể và không phải là một phần của một hệ thống hoặc kế hoạch rộng lớn hơn. Nó nhấn mạnh tính tạm thời, ứng biến và tập trung vào giải quyết vấn đề trước mắt. Khác với các giải pháp có hệ thống và được lên kế hoạch từ trước, 'ad hoc' mang tính linh hoạt và phản ứng nhanh nhạy với tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ad hoc decision-making'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.