(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ad hoc decision-making
C1

ad hoc decision-making

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ra quyết định tùy cơ ứng biến quyết định nóng quy trình ra quyết định đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ad hoc decision-making'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được tạo ra hoặc thực hiện cho một mục đích cụ thể khi cần thiết.

Definition (English Meaning)

Created or done for a particular purpose as necessary.

Ví dụ Thực tế với 'Ad hoc decision-making'

  • "The committee was an ad hoc one, formed specifically to address the budget crisis."

    "Ủy ban là một ủy ban đặc biệt, được thành lập riêng để giải quyết cuộc khủng hoảng ngân sách."

  • "The company's ad hoc decision-making process led to several inconsistencies."

    "Quy trình ra quyết định ứng biến của công ty đã dẫn đến một số điểm không nhất quán."

  • "In a crisis, ad hoc decision-making is often necessary."

    "Trong một cuộc khủng hoảng, việc ra quyết định ứng biến thường là cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ad hoc decision-making'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ad hoc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

makeshift(tạm thời, ứng biến)
impromptu(ngẫu hứng, bất chợt)
unplanned(không có kế hoạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

planned(có kế hoạch)
systematic(có hệ thống)
structured(có cấu trúc)

Từ liên quan (Related Words)

crisis management(quản lý khủng hoảng)
reactive strategy(chiến lược phản ứng)
contingency plan(kế hoạch dự phòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Ad hoc decision-making'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ad hoc' thường được sử dụng để mô tả một giải pháp, một ủy ban, hoặc một quy trình được thiết lập chỉ cho một tình huống cụ thể và không phải là một phần của một hệ thống hoặc kế hoạch rộng lớn hơn. Nó nhấn mạnh tính tạm thời, ứng biến và tập trung vào giải quyết vấn đề trước mắt. Khác với các giải pháp có hệ thống và được lên kế hoạch từ trước, 'ad hoc' mang tính linh hoạt và phản ứng nhanh nhạy với tình hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ad hoc decision-making'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)