adaptive methodology
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adaptive methodology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp linh hoạt và lặp đi lặp lại để giải quyết vấn đề hoặc quản lý dự án, có khả năng điều chỉnh theo các hoàn cảnh và yêu cầu thay đổi.
Definition (English Meaning)
A flexible and iterative approach to problem-solving or project management that adjusts to changing circumstances and requirements.
Ví dụ Thực tế với 'Adaptive methodology'
-
"The project team adopted an adaptive methodology to handle the evolving requirements."
"Đội dự án đã áp dụng một phương pháp luận thích ứng để xử lý các yêu cầu đang phát triển."
-
"Using an adaptive methodology, the software development team was able to quickly respond to changes in the market."
"Sử dụng phương pháp luận thích ứng, nhóm phát triển phần mềm đã có thể nhanh chóng đáp ứng với những thay đổi trên thị trường."
-
"An adaptive methodology allows for continuous improvement and learning throughout the project lifecycle."
"Một phương pháp luận thích ứng cho phép cải tiến và học hỏi liên tục trong suốt vòng đời dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adaptive methodology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: methodology
- Adjective: adaptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adaptive methodology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng thay đổi và thích ứng của một phương pháp luận để đáp ứng với những biến động trong môi trường hoặc yêu cầu. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mà sự thay đổi là không thể tránh khỏi và việc giữ cho phương pháp luận có thể thích ứng là rất quan trọng. Khác với 'traditional methodology' thường mang tính tuyến tính và ít linh hoạt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được dùng để chỉ đối tượng mà phương pháp luận thích ứng. 'for' được dùng để chỉ mục đích của việc thích ứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adaptive methodology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.