adjustable rate
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjustable rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lãi suất thay đổi định kỳ, thường liên quan đến một lãi suất chuẩn hoặc chỉ số tham chiếu.
Definition (English Meaning)
An interest rate that changes periodically, often in relation to a benchmark interest rate or index.
Ví dụ Thực tế với 'Adjustable rate'
-
"They decided to go with an adjustable rate mortgage to get a lower initial interest rate."
"Họ quyết định chọn một khoản thế chấp với lãi suất điều chỉnh để có được một lãi suất ban đầu thấp hơn."
-
"An adjustable rate loan can be risky if interest rates rise significantly."
"Một khoản vay với lãi suất điều chỉnh có thể rủi ro nếu lãi suất tăng đáng kể."
-
"Many homeowners opted for adjustable rate mortgages during the housing boom."
"Nhiều chủ nhà đã chọn các khoản thế chấp với lãi suất điều chỉnh trong thời kỳ bùng nổ nhà đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjustable rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adjustable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjustable rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, đặc biệt là liên quan đến các khoản vay thế chấp (mortgages), cho vay tiêu dùng, và các công cụ tài chính khác. Điểm mấu chốt là lãi suất không cố định mà thay đổi theo thời gian, điều này có thể ảnh hưởng đến số tiền trả góp hàng tháng của người vay. Cần phân biệt với 'fixed rate' (lãi suất cố định), nơi lãi suất được giữ nguyên trong suốt thời hạn vay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' có thể dùng để chỉ điều kiện hoặc dựa trên cái gì đó. Ví dụ: 'The adjustable rate is based on the prime rate'. (Lãi suất điều chỉnh dựa trên lãi suất cơ bản.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjustable rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.