(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advantaged group
C1

advantaged group

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhóm có lợi thế nhóm được hưởng lợi nhóm có ưu thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advantaged group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm trong xã hội hoặc cộng đồng được hưởng nhiều đặc quyền, cơ hội và nguồn lực hơn các nhóm khác.

Definition (English Meaning)

A group within a society or community that enjoys greater privileges, opportunities, and resources than other groups.

Ví dụ Thực tế với 'Advantaged group'

  • "The advantaged group often has more access to quality education and healthcare."

    "Nhóm có lợi thế thường có nhiều cơ hội tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng hơn."

  • "Addressing the needs of disadvantaged groups requires understanding the systemic advantages enjoyed by the advantaged group."

    "Để giải quyết nhu cầu của các nhóm yếu thế, cần hiểu rõ những lợi thế có hệ thống mà nhóm có lợi thế được hưởng."

  • "Members of the advantaged group may not always be aware of their privileged position."

    "Các thành viên của nhóm có lợi thế có thể không phải lúc nào cũng nhận thức được vị trí đặc quyền của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advantaged group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: advantaged group (nhóm danh từ)
  • Adjective: advantaged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disadvantaged group(nhóm yếu thế)
marginalized group(nhóm bị gạt ra ngoài lề)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Advantaged group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về công bằng xã hội, bất bình đẳng và phân tầng xã hội. Nó nhấn mạnh sự chênh lệch về quyền lực và lợi thế giữa các nhóm khác nhau trong xã hội. Không nên nhầm lẫn với "privileged group", mặc dù tương tự, nhưng "advantaged" có thể ám chỉ lợi thế do nhiều yếu tố chứ không chỉ đặc quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'advantaged group in [society/country]' - Nhóm có lợi thế trong [xã hội/quốc gia]. Ví dụ: advantaged group in education. 'advantaged group within [organization]' - Nhóm có lợi thế trong [tổ chức].

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advantaged group'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)