favored group
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Favored group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người nhận được sự ưu đãi hoặc lợi thế hơn so với những người khác, thường là do địa vị xã hội, chủng tộc, giới tính hoặc các đặc điểm khác của họ.
Definition (English Meaning)
A group of people who receive preferential treatment or advantages compared to others, often due to their social status, race, gender, or other characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Favored group'
-
"The favored group benefited from tax breaks and government subsidies."
"Nhóm được ưu ái được hưởng lợi từ việc giảm thuế và trợ cấp của chính phủ."
-
"Historically, white males have been the favored group in many Western societies."
"Trong lịch sử, nam giới da trắng là nhóm được ưu ái ở nhiều xã hội phương Tây."
-
"The new policy aims to level the playing field and eliminate advantages for any favored group."
"Chính sách mới nhằm mục đích tạo ra một sân chơi bình đẳng và loại bỏ lợi thế cho bất kỳ nhóm được ưu ái nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Favored group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: group
- Adjective: favored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Favored group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự bất bình đẳng trong xã hội, nơi một số nhóm nhất định có lợi thế hơn những nhóm khác. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi sự ưu đãi được coi là không công bằng hoặc dựa trên sự phân biệt đối xử. Cần phân biệt với 'privileged group' (nhóm đặc quyền), có thể có nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào các đặc quyền được hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Favored group *in* society' (nhóm được ưu ái trong xã hội), 'favored group *by* the government' (nhóm được chính phủ ưu ái). Giới từ 'in' chỉ vị trí, sự tồn tại trong một phạm vi lớn hơn. Giới từ 'by' chỉ tác nhân gây ra sự ưu ái.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Favored group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.