aggressive behaviour
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggressive behaviour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi hung hăng, hiếu chiến, hoặc có ý định thống trị.
Ví dụ Thực tế với 'Aggressive behaviour'
-
"His aggressive behaviour towards his classmates led to his suspension."
"Hành vi hung hăng của anh ấy đối với các bạn cùng lớp đã dẫn đến việc anh ấy bị đình chỉ học."
-
"The child's aggressive behaviour was a cause for concern."
"Hành vi hung hăng của đứa trẻ là một nguyên nhân đáng lo ngại."
-
"Experts are studying the causes of aggressive behaviour in teenagers."
"Các chuyên gia đang nghiên cứu các nguyên nhân gây ra hành vi hung hăng ở thanh thiếu niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aggressive behaviour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aggressive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aggressive behaviour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một loạt các hành vi từ gây hấn về mặt thể chất đến lời nói mang tính đe dọa hoặc áp đảo. 'Aggressive behaviour' nhấn mạnh bản chất hành động, có thể quan sát được của sự hung hăng. Cần phân biệt với 'aggression' (sự hung hăng) mang tính khái niệm, trừu tượng hơn. Sự khác biệt giữa 'aggressive behaviour' và 'assertive behaviour' (hành vi quyết đoán) là 'aggressive behaviour' thường xâm phạm quyền của người khác, trong khi 'assertive behaviour' thể hiện nhu cầu của bản thân một cách tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Towards’ chỉ hướng hành vi hung hăng nhắm tới đối tượng cụ thể (ví dụ: 'aggressive behaviour towards colleagues'). ‘In’ chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà hành vi hung hăng thể hiện (ví dụ: 'aggressive behaviour in sports').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggressive behaviour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.