assertive behaviour
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assertive behaviour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi thể hiện sự tự tin, thẳng thắn bày tỏ ý kiến và nhu cầu của bản thân, đồng thời tôn trọng quyền lợi của người khác.
Definition (English Meaning)
Behavior characterized by confidently and clearly expressing one's opinions and needs while respecting the rights of others.
Ví dụ Thực tế với 'Assertive behaviour'
-
"Assertive behaviour is a valuable skill in professional settings."
"Hành vi quyết đoán là một kỹ năng có giá trị trong môi trường làm việc chuyên nghiệp."
-
"Learning assertive behaviour can help you manage conflicts more effectively."
"Học cách cư xử quyết đoán có thể giúp bạn giải quyết xung đột hiệu quả hơn."
-
"She displayed assertive behaviour when negotiating her salary."
"Cô ấy thể hiện sự quyết đoán khi thương lượng mức lương của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assertive behaviour'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assertive behaviour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với aggressive behavior (hành vi hung hăng) là hành vi xâm phạm quyền lợi của người khác, assertive behavior chú trọng vào việc bảo vệ quyền lợi bản thân một cách tôn trọng. Assertive behaviour hiệu quả hơn passive behaviour (hành vi thụ động) vì nó giúp người ta đạt được mục tiêu mà không gây hấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Thường dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc tình huống mà assertive behaviour được thể hiện (e.g., 'He showed assertive behaviour in the meeting'). With: Thường dùng để mô tả cách thức hoặc thái độ đi kèm với assertive behaviour (e.g., 'She handled the situation with assertive behaviour').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assertive behaviour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.