passive behaviour
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passive behaviour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu hành vi đặc trưng bởi sự thiếu quyết đoán, xu hướng tránh bày tỏ ý kiến hoặc nhu cầu của bản thân, và sự chịu đựng khi quyền lợi hoặc nhu cầu của mình bị bỏ qua hoặc vi phạm.
Definition (English Meaning)
A pattern of behavior characterized by a lack of assertiveness, a tendency to avoid expressing one's opinions or needs, and a tolerance for having one's rights or needs ignored or violated.
Ví dụ Thực tế với 'Passive behaviour'
-
"His passive behaviour in meetings prevented him from contributing valuable ideas."
"Hành vi thụ động của anh ấy trong các cuộc họp đã ngăn cản anh ấy đóng góp những ý tưởng giá trị."
-
"The therapist helped her understand the roots of her passive behaviour."
"Nhà trị liệu đã giúp cô ấy hiểu được nguồn gốc của hành vi thụ động của mình."
-
"Passive behaviour can damage relationships over time."
"Hành vi thụ động có thể làm tổn hại các mối quan hệ theo thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Passive behaviour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: passive
- Adverb: passively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Passive behaviour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hành vi thụ động thường liên quan đến việc tránh xung đột và giữ im lặng thay vì bày tỏ quan điểm một cách trực tiếp. Nó khác với sự nhút nhát, vì nó có thể là một lựa chọn có ý thức, ngay cả khi không hiệu quả. Nó trái ngược với hành vi quyết đoán, trong đó một người bày tỏ nhu cầu và ý kiến của mình một cách tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra bối cảnh mà hành vi thụ động xảy ra (ví dụ: 'passive behaviour in the workplace'). 'Towards' thường được sử dụng để chỉ đối tượng của hành vi thụ động (ví dụ: 'passive behaviour towards authority figures').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Passive behaviour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.