(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agreeably to
C1

agreeably to

adverbial phrase

Nghĩa tiếng Việt

theo như phù hợp với dựa theo chiếu theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreeably to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo như, phù hợp với; một cách dễ chịu hoặc chấp nhận được đối với.

Definition (English Meaning)

In accordance with; in a way that is pleasing or acceptable to.

Ví dụ Thực tế với 'Agreeably to'

  • "Agreeably to your request, we have processed the refund."

    "Theo yêu cầu của bạn, chúng tôi đã xử lý khoản hoàn trả."

  • "The project was completed agreeably to the specifications."

    "Dự án đã được hoàn thành theo đúng các thông số kỹ thuật."

  • "Agreeably to the terms of the contract, the payment is due."

    "Theo các điều khoản của hợp đồng, khoản thanh toán đến hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agreeably to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: agreeably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in accordance with(phù hợp với)
pursuant to(theo) consonant with(hòa hợp với)

Trái nghĩa (Antonyms)

contrary to(trái ngược với)
in opposition to(đối lập với)

Từ liên quan (Related Words)

compliance(sự tuân thủ)
agreement(sự đồng ý)
accordance(sự phù hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Agreeably to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa trang trọng, thể hiện sự tuân thủ hoặc nhất trí với một điều gì đó. Nó thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Nó tương đương với 'in accordance with' nhưng có thêm sắc thái 'pleasing' hoặc 'acceptable'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' kết hợp với 'agreeably' để chỉ đối tượng mà hành động hoặc trạng thái diễn ra phù hợp hoặc làm hài lòng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreeably to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)