(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agricultural productivity
C1

agricultural productivity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

năng suất nông nghiệp hiệu suất nông nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agricultural productivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu quả mà các yếu tố đầu vào nông nghiệp (như đất, lao động và vốn) được chuyển đổi thành các sản phẩm đầu ra (như cây trồng và vật nuôi). Nó thường được đo bằng tỷ lệ giữa đầu ra và đầu vào.

Definition (English Meaning)

The efficiency with which agricultural inputs (such as land, labor, and capital) are converted into outputs (such as crops and livestock). It is typically measured as the ratio of outputs to inputs.

Ví dụ Thực tế với 'Agricultural productivity'

  • "Improvements in irrigation techniques have led to significant gains in agricultural productivity."

    "Những cải tiến trong kỹ thuật tưới tiêu đã dẫn đến những tăng trưởng đáng kể trong năng suất nông nghiệp."

  • "Investing in new technologies is crucial for boosting agricultural productivity."

    "Đầu tư vào công nghệ mới là rất quan trọng để thúc đẩy năng suất nông nghiệp."

  • "Government policies play a key role in enhancing agricultural productivity."

    "Chính sách của chính phủ đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agricultural productivity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agricultural efficiency(hiệu quả nông nghiệp)
farm output(sản lượng nông trại)

Trái nghĩa (Antonyms)

agricultural inefficiency(sự kém hiệu quả trong nông nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

crop yield(năng suất cây trồng)
fertilizer(phân bón)
irrigation(tưới tiêu)
sustainable agriculture(nông nghiệp bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Agricultural productivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, phát triển nông nghiệp và chính sách. Nó nhấn mạnh việc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên để đạt được sản lượng cao hơn. So sánh với 'crop yield' (năng suất cây trồng), 'agricultural productivity' bao gồm cả yếu tố đầu vào và đầu ra, trong khi 'crop yield' chỉ tập trung vào sản lượng của một loại cây trồng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Agricultural productivity in' đề cập đến năng suất nông nghiệp trong một khu vực, quốc gia cụ thể. 'Agricultural productivity of' đề cập đến năng suất của một loại cây trồng hoặc hình thức nông nghiệp cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agricultural productivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)