crop yield
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crop yield'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng nông sản thu hoạch được trên một diện tích cụ thể.
Definition (English Meaning)
The amount of a crop produced in a particular area.
Ví dụ Thực tế với 'Crop yield'
-
"The crop yield was significantly affected by the drought."
"Năng suất cây trồng bị ảnh hưởng đáng kể bởi hạn hán."
-
"New farming techniques can improve crop yields."
"Các kỹ thuật canh tác mới có thể cải thiện năng suất cây trồng."
-
"The government is investing in research to increase crop yields."
"Chính phủ đang đầu tư vào nghiên cứu để tăng năng suất cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crop yield'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crop yield
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crop yield'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Crop yield" thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của việc trồng trọt. Nó có thể được đo bằng nhiều đơn vị khác nhau (ví dụ: tấn/hecta, kg/m2) tùy thuộc vào loại cây trồng và khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Yield of" được sử dụng để chỉ sản lượng của một loại cây cụ thể. Ví dụ: "The yield of rice this year was exceptionally high."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crop yield'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer was ecstatic: the crop yield this year exceeded all expectations.
|
Người nông dân vô cùng vui mừng: năng suất cây trồng năm nay vượt quá mọi mong đợi. |
| Phủ định |
The results were disappointing: the crop yield did not reach the levels of previous years.
|
Kết quả thật đáng thất vọng: năng suất cây trồng không đạt đến mức của những năm trước. |
| Nghi vấn |
Was the harvest successful: did the crop yield meet the agricultural goals?
|
Vụ thu hoạch có thành công không: năng suất cây trồng có đạt được các mục tiêu nông nghiệp không? |