(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ air defense system
B2

air defense system

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống phòng không hệ thống phòng thủ trên không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air defense system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống vũ khí, cảm biến và các tài sản chỉ huy và kiểm soát được sử dụng để bảo vệ một quốc gia hoặc lực lượng quân sự khỏi cuộc tấn công của máy bay hoặc tên lửa của đối phương.

Definition (English Meaning)

A system of weapons, sensors, and command and control assets used to protect a country or military force from attack by enemy aircraft or missiles.

Ví dụ Thực tế với 'Air defense system'

  • "The country deployed a new air defense system to protect its capital city."

    "Quốc gia đã triển khai một hệ thống phòng không mới để bảo vệ thủ đô của mình."

  • "The air defense system successfully intercepted the incoming missile."

    "Hệ thống phòng không đã đánh chặn thành công tên lửa đang bay tới."

  • "Investment in modern air defense systems is crucial for national security."

    "Đầu tư vào các hệ thống phòng không hiện đại là rất quan trọng đối với an ninh quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Air defense system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: air defense system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anti-aircraft system(hệ thống phòng không)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ballistic missile defense(phòng thủ tên lửa đạn đạo)
surface-to-air missile(tên lửa đất đối không) radar(radar)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Air defense system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều thành phần khác nhau hoạt động cùng nhau để phát hiện, theo dõi và tiêu diệt các mối đe dọa từ trên không. Nó thường bao gồm radar, tên lửa đất đối không, pháo phòng không và máy bay đánh chặn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

`of`: Thường được sử dụng để chỉ mục đích của hệ thống, ví dụ: 'an air defense system of a country' (hệ thống phòng không của một quốc gia). `against`: Thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà hệ thống bảo vệ chống lại, ví dụ: 'air defense system against enemy aircraft' (hệ thống phòng không chống lại máy bay địch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Air defense system'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, their air defense system is incredibly advanced!
Wow, hệ thống phòng không của họ vô cùng tiên tiến!
Phủ định
Oh no, the air defense system didn't intercept the missile!
Ôi không, hệ thống phòng không đã không đánh chặn tên lửa!
Nghi vấn
Hey, is that a new air defense system?
Này, đó có phải là một hệ thống phòng không mới không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country invested heavily in its air defense system to protect its borders.
Quốc gia đã đầu tư mạnh vào hệ thống phòng không của mình để bảo vệ biên giới.
Phủ định
Why haven't they deployed the air defense system yet?
Tại sao họ vẫn chưa triển khai hệ thống phòng không?
Nghi vấn
What kind of air defense system does the military possess?
Quân đội sở hữu loại hệ thống phòng không nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)