aviation service
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aviation service'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các dịch vụ liên quan đến thiết kế, phát triển, vận hành, bảo trì và hỗ trợ máy bay và du lịch hàng không.
Definition (English Meaning)
Services related to the design, development, operation, maintenance, and support of aircraft and air travel.
Ví dụ Thực tế với 'Aviation service'
-
"The company provides a wide range of aviation services, including aircraft maintenance and ground handling."
"Công ty cung cấp một loạt các dịch vụ hàng không, bao gồm bảo trì máy bay và dịch vụ mặt đất."
-
"The airport offers various aviation services to passengers."
"Sân bay cung cấp nhiều dịch vụ hàng không khác nhau cho hành khách."
-
"The demand for aviation services has increased significantly in recent years."
"Nhu cầu về dịch vụ hàng không đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aviation service'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aviation service
- Adjective: aviation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aviation service'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một loạt các dịch vụ khác nhau, từ các dịch vụ mặt đất như xử lý hành lý và bảo trì máy bay đến các dịch vụ trên không như kiểm soát không lưu và vận chuyển hành khách. 'Aviation service' tập trung vào khía cạnh dịch vụ hơn là bản thân ngành hàng không nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in aviation service' dùng để chỉ vị trí, hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ hàng không.
- 'for aviation service' dùng để chỉ mục đích, dành cho dịch vụ hàng không.
- 'of aviation service' dùng để chỉ bản chất, thuộc về dịch vụ hàng không.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aviation service'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Excellent aviation service is provided by the airline.
|
Dịch vụ hàng không tuyệt vời được cung cấp bởi hãng hàng không. |
| Phủ định |
Aviation service was not offered on that particular flight.
|
Dịch vụ hàng không đã không được cung cấp trên chuyến bay cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Will better aviation service be implemented next year?
|
Liệu dịch vụ hàng không tốt hơn có được triển khai vào năm tới không? |