(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allow to complete
B1

allow to complete

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cho phép hoàn thành tạo điều kiện hoàn thành để cho hoàn thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allow to complete'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép hoặc tạo điều kiện cho ai đó hoặc cái gì đó hoàn thành hoặc kết thúc một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

To permit or enable someone or something to finish or finalize something.

Ví dụ Thực tế với 'Allow to complete'

  • "The teacher allowed the students to complete the test late."

    "Giáo viên cho phép học sinh làm bài kiểm tra muộn."

  • "The software allows the user to complete the transaction quickly."

    "Phần mềm cho phép người dùng hoàn thành giao dịch một cách nhanh chóng."

  • "The judge allowed the lawyer to complete his argument."

    "Thẩm phán cho phép luật sư hoàn thành phần tranh luận của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allow to complete'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: allow, complete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Allow to complete'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc một người hoặc một cơ quan có quyền hạn cho phép một người khác hoặc một quá trình được tiếp tục cho đến khi hoàn tất. Nó nhấn mạnh sự cho phép và khả năng hoàn thành. So sánh với 'let complete' (ít trang trọng hơn) hoặc 'enable to complete' (nhấn mạnh khả năng hơn là sự cho phép).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi dùng 'for', nó thường ám chỉ lý do hoặc mục đích cho phép hoàn thành. Ví dụ: 'They allowed him to complete the project for extra credit.' (Họ cho phép anh ấy hoàn thành dự án để được cộng thêm điểm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allow to complete'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)