prevent from completing
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevent from completing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn cản ai đó hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To stop someone from finishing or achieving something.
Ví dụ Thực tế với 'Prevent from completing'
-
"Heavy rain prevented them from completing the marathon."
"Trận mưa lớn đã ngăn họ hoàn thành cuộc chạy marathon."
-
"The power outage prevented us from completing the project on time."
"Sự cố mất điện đã ngăn chúng tôi hoàn thành dự án đúng thời hạn."
-
"His injury prevented him from completing the race."
"Chấn thương đã ngăn anh ấy hoàn thành cuộc đua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevent from completing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prevent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevent from completing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm "prevent from completing" nhấn mạnh hành động ngăn chặn một quá trình hoặc một nhiệm vụ đang dang dở không được hoàn thành. Nó thường được sử dụng khi có một hành động hoặc yếu tố bên ngoài tác động để ngăn cản sự hoàn thành. So sánh với "stop someone from doing something", "prevent" mang tính chủ động và thường có kế hoạch hơn. "Inhibit" cũng mang nghĩa ngăn chặn, nhưng thường liên quan đến việc kiềm chế hoặc hạn chế hơn là ngăn cản hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"From" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc hành động bị ngăn cản. Ví dụ: prevent someone *from* leaving, prevent something *from* happening.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevent from completing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.