(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permit to finish
B1

permit to finish

Verb

Nghĩa tiếng Việt

cho phép hoàn thành được phép kết thúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permit to finish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép (ai đó) làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To allow (someone) to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Permit to finish'

  • "The teacher permitted the student to finish the test late."

    "Giáo viên cho phép học sinh làm bài kiểm tra muộn."

  • "The supervisor permitted her to finish the report at home."

    "Người giám sát cho phép cô ấy hoàn thành báo cáo ở nhà."

  • "We were permitted to finish our work early."

    "Chúng tôi được phép hoàn thành công việc sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permit to finish'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật/Hành chính/Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Permit to finish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm 'permit to finish' thường xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính, pháp lý, hoặc giao tiếp, nơi một người có thẩm quyền cho phép người khác hoàn thành một công việc, nhiệm vụ, hoặc thủ tục nào đó. 'Permit' nhấn mạnh quyền hạn của người cho phép. Khác với 'allow', 'permit' mang tính trang trọng hơn và thường liên quan đến quy định, luật lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' kết nối động từ 'permit' với động từ nguyên thể chỉ hành động được cho phép. Cấu trúc 'permit someone to do something' rất phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permit to finish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)