anticipated attack
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticipated attack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tấn công được mong đợi hoặc dự đoán sẽ xảy ra.
Definition (English Meaning)
An attack that is expected or predicted to occur.
Ví dụ Thực tế với 'Anticipated attack'
-
"The government is preparing for an anticipated attack on the capital city."
"Chính phủ đang chuẩn bị cho một cuộc tấn công được dự đoán vào thủ đô."
-
"The military has increased its presence in the region due to the anticipated attack."
"Quân đội đã tăng cường sự hiện diện của mình trong khu vực do cuộc tấn công được dự đoán."
-
"The company implemented new security protocols to defend against an anticipated cyber attack."
"Công ty đã triển khai các giao thức bảo mật mới để phòng thủ trước một cuộc tấn công mạng được dự đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anticipated attack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attack (cuộc tấn công)
- Verb: anticipate (lường trước, dự đoán)
- Adjective: anticipated (được lường trước, được dự đoán)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anticipated attack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'anticipated attack' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự, chính trị hoặc an ninh để mô tả một mối đe dọa sắp xảy ra. Nó nhấn mạnh rằng có thông tin hoặc bằng chứng cho thấy cuộc tấn công có khả năng xảy ra, cho phép các biện pháp phòng ngừa được thực hiện. 'Anticipated' nhấn mạnh sự chủ động, dự đoán. Khác với 'expected attack' là chỉ đơn thuần nói đến sự mong đợi mà không hẳn có đầy đủ bằng chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘against’ (chống lại): Measures taken *against* an anticipated attack. 'On' (vào): Preparation *on* anticipated attack.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticipated attack'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.