(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreseen attack
C1

foreseen attack

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc tấn công đã được dự đoán trước cuộc tấn công đã lường trước cuộc tấn công đã tiên liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreseen attack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tấn công đã được dự đoán hoặc tiên liệu trước.

Definition (English Meaning)

An attack that was anticipated or predicted beforehand.

Ví dụ Thực tế với 'Foreseen attack'

  • "The military had prepared defenses against the foreseen attack."

    "Quân đội đã chuẩn bị các biện pháp phòng thủ chống lại cuộc tấn công đã được dự đoán trước."

  • "Due to accurate intelligence, the company was able to prevent the foreseen cyber attack."

    "Nhờ tình báo chính xác, công ty đã có thể ngăn chặn cuộc tấn công mạng đã được dự đoán trước."

  • "The government implemented stricter security measures in response to the foreseen terrorist attack."

    "Chính phủ đã thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt hơn để đối phó với cuộc tấn công khủng bố đã được dự đoán trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreseen attack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attack
  • Verb: foresee
  • Adjective: foreseen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anticipated attack(cuộc tấn công được dự đoán)
predicted attack(cuộc tấn công được tiên đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

surprise attack(cuộc tấn công bất ngờ)
unforeseen attack(cuộc tấn công không lường trước)

Từ liên quan (Related Words)

countermeasure(biện pháp đối phó)
defense(phòng thủ)
intelligence(tình báo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/An ninh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Foreseen attack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa rằng cuộc tấn công không phải là bất ngờ hoàn toàn, mà đã có những dấu hiệu cảnh báo hoặc thông tin tình báo cho thấy khả năng xảy ra. 'Foreseen' nhấn mạnh sự chủ động trong việc nhận biết nguy cơ. Khác với 'expected attack' (cuộc tấn công được mong đợi), 'foreseen attack' không hàm ý mong muốn cuộc tấn công đó xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreseen attack'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)