(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unforeseen attack
C1

unforeseen attack

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc tấn công bất ngờ cuộc tấn công không lường trước sự tấn công đột ngột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforeseen attack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Unforeseen" nghĩa là không lường trước hoặc dự đoán được. "Attack" nghĩa là một hành động bạo lực nhằm làm tổn thương, gây thiệt hại hoặc phá hủy ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

"Unforeseen" means not anticipated or predicted. "Attack" means a violent attempt to hurt, damage, or destroy someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Unforeseen attack'

  • "The country was caught off guard by an unforeseen attack."

    "Đất nước đã bị bất ngờ bởi một cuộc tấn công không lường trước."

  • "The company faced an unforeseen attack on its reputation."

    "Công ty đã phải đối mặt với một cuộc tấn công không lường trước vào danh tiếng của mình."

  • "The cyber attack was unforeseen and caused significant damage."

    "Cuộc tấn công mạng là không lường trước và gây ra thiệt hại đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unforeseen attack'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unexpected attack(cuộc tấn công bất ngờ)
surprise attack(cuộc tấn công bất ngờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

anticipated attack(cuộc tấn công đã được dự đoán)
expected attack(cuộc tấn công đã được lường trước)

Từ liên quan (Related Words)

ambush(phục kích)
raid(đột kích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/Chính trị/An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Unforeseen attack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cuộc tấn công bất ngờ gây ra sự ngạc nhiên và khó khăn trong việc phòng thủ. Nó nhấn mạnh tính chất đột ngột và không thể đoán trước của cuộc tấn công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by against

"By" thường được dùng để chỉ tác nhân gây ra sự bất ngờ (ví dụ: "caught by an unforeseen attack"). "Against" thường được dùng để chỉ đối tượng bị tấn công (ví dụ: "defense against unforeseen attacks").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforeseen attack'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)