(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appraise rightly
C1

appraise rightly

Verb + Adverb

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá đúng thẩm định chính xác đánh giá một cách công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appraise rightly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc thẩm định một cái gì đó một cách chính xác hoặc đúng đắn.

Definition (English Meaning)

To assess or evaluate something correctly or accurately.

Ví dụ Thực tế với 'Appraise rightly'

  • "The manager must appraise rightly the performance of each employee."

    "Người quản lý phải đánh giá đúng đắn hiệu suất làm việc của từng nhân viên."

  • "The expert appraised rightly the value of the antique."

    "Chuyên gia đã thẩm định đúng giá trị của món đồ cổ."

  • "The government must appraise rightly the impact of the new policy."

    "Chính phủ phải đánh giá đúng tác động của chính sách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appraise rightly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assess accurately(đánh giá chính xác)
evaluate fairly(đánh giá công bằng)
judge correctly(phán xét đúng đắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

misjudge(đánh giá sai)
underestimate(đánh giá thấp)
overestimate(đánh giá quá cao)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tài chính Đánh giá

Ghi chú Cách dùng 'Appraise rightly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'appraise rightly' nhấn mạnh sự chính xác và công bằng trong quá trình đánh giá. Nó không chỉ đơn thuần là đưa ra một đánh giá, mà còn là đảm bảo rằng đánh giá đó dựa trên sự thật, bằng chứng và sự hiểu biết thấu đáo. Khác với việc chỉ 'appraise' (đánh giá) chung chung, 'appraise rightly' chú trọng đến chất lượng và độ tin cậy của đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appraise rightly'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager is going to appraise his employees rightly next month.
Người quản lý sẽ đánh giá đúng nhân viên của mình vào tháng tới.
Phủ định
She is not going to appraise the artwork rightly because she lacks expertise.
Cô ấy sẽ không đánh giá đúng tác phẩm nghệ thuật vì cô ấy thiếu chuyên môn.
Nghi vấn
Are they going to appraise the damage rightly after the storm?
Họ có định giá đúng thiệt hại sau cơn bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)