appraise rightly
Verb + AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appraise rightly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá hoặc thẩm định một cái gì đó một cách chính xác hoặc đúng đắn.
Definition (English Meaning)
To assess or evaluate something correctly or accurately.
Ví dụ Thực tế với 'Appraise rightly'
-
"The manager must appraise rightly the performance of each employee."
"Người quản lý phải đánh giá đúng đắn hiệu suất làm việc của từng nhân viên."
-
"The expert appraised rightly the value of the antique."
"Chuyên gia đã thẩm định đúng giá trị của món đồ cổ."
-
"The government must appraise rightly the impact of the new policy."
"Chính phủ phải đánh giá đúng tác động của chính sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appraise rightly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: appraise
- Adverb: rightly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appraise rightly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'appraise rightly' nhấn mạnh sự chính xác và công bằng trong quá trình đánh giá. Nó không chỉ đơn thuần là đưa ra một đánh giá, mà còn là đảm bảo rằng đánh giá đó dựa trên sự thật, bằng chứng và sự hiểu biết thấu đáo. Khác với việc chỉ 'appraise' (đánh giá) chung chung, 'appraise rightly' chú trọng đến chất lượng và độ tin cậy của đánh giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appraise rightly'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is going to appraise his employees rightly next month.
|
Người quản lý sẽ đánh giá đúng nhân viên của mình vào tháng tới. |
| Phủ định |
She is not going to appraise the artwork rightly because she lacks expertise.
|
Cô ấy sẽ không đánh giá đúng tác phẩm nghệ thuật vì cô ấy thiếu chuyên môn. |
| Nghi vấn |
Are they going to appraise the damage rightly after the storm?
|
Họ có định giá đúng thiệt hại sau cơn bão không? |