evaluate fairly
Verb + AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluate fairly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá hoặc phán xét một điều gì đó một cách khách quan và công bằng.
Ví dụ Thực tế với 'Evaluate fairly'
-
"The teacher tried to evaluate each student's work fairly."
"Giáo viên đã cố gắng đánh giá công bằng bài làm của mỗi học sinh."
-
"The committee must evaluate the proposals fairly."
"Ủy ban phải đánh giá các đề xuất một cách công bằng."
-
"It's important to evaluate the risks fairly before making a decision."
"Điều quan trọng là đánh giá công bằng những rủi ro trước khi đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluate fairly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: evaluation, fairness
- Verb: evaluate
- Adjective: fair
- Adverb: fairly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaluate fairly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Evaluate" đề cập đến quá trình xác định giá trị, tầm quan trọng hoặc chất lượng của một cái gì đó. Khi đi kèm với trạng từ "fairly", nó nhấn mạnh rằng quá trình đánh giá được thực hiện một cách không thiên vị, không có thành kiến hoặc ưu ái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Evaluate on": Đánh giá dựa trên một tiêu chí cụ thể. Ví dụ: The students were evaluated on their participation.
"Evaluate based on": Đánh giá dựa trên một số yếu tố. Ví dụ: The project was evaluated based on its feasibility and impact.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluate fairly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.