area of specialization
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Area of specialization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể mà ai đó tập trung vào hoặc là một chuyên gia.
Definition (English Meaning)
A particular subject or activity which someone concentrates on or is an expert in.
Ví dụ Thực tế với 'Area of specialization'
-
"Her area of specialization is marine biology."
"Lĩnh vực chuyên môn của cô ấy là sinh học biển."
-
"What is your area of specialization in the IT industry?"
"Lĩnh vực chuyên môn của bạn trong ngành công nghệ thông tin là gì?"
-
"His area of specialization allows him to contribute significantly to the project."
"Lĩnh vực chuyên môn của anh ấy cho phép anh ấy đóng góp đáng kể vào dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Area of specialization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: area, specialization
- Adjective: specialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Area of specialization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể mà một người có kiến thức sâu rộng hoặc kỹ năng đặc biệt. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh học vấn, nghề nghiệp hoặc nghiên cứu. Khác với 'field of study' (lĩnh vực nghiên cứu) thường dùng trong môi trường học thuật chung chung, 'area of specialization' nhấn mạnh vào sự chuyên sâu và tập trung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường theo sau bởi một lĩnh vực cụ thể: 'an area of specialization in computer science'. Khi sử dụng 'of', nó thường kết hợp với một danh từ khác: 'an area of specialization of a doctor'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Area of specialization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.