(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychological stagnation
C1

psychological stagnation

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

trì trệ tâm lý bế tắc về mặt tâm lý sự đình trệ về mặt tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological stagnation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái trì trệ về mặt tinh thần hoặc cảm xúc, thiếu tiến bộ, hoặc cảm thấy bị mắc kẹt trong sự phát triển cá nhân.

Definition (English Meaning)

A state of mental or emotional inactivity, lack of progress, or feeling stuck in one's personal growth and development.

Ví dụ Thực tế với 'Psychological stagnation'

  • "Prolonged isolation can lead to psychological stagnation."

    "Sự cô lập kéo dài có thể dẫn đến trì trệ tâm lý."

  • "She felt a sense of psychological stagnation after working in the same role for many years."

    "Cô ấy cảm thấy một cảm giác trì trệ tâm lý sau khi làm việc ở cùng một vị trí trong nhiều năm."

  • "The company's lack of innovation led to a period of psychological stagnation among its employees."

    "Sự thiếu đổi mới của công ty dẫn đến một giai đoạn trì trệ tâm lý giữa các nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological stagnation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental stagnation(trì trệ tinh thần)
emotional stagnation(trì trệ cảm xúc)
lack of progress(thiếu tiến bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

personal growth(sự phát triển cá nhân)
self-improvement(sự tự hoàn thiện)
progress(sự tiến bộ)

Từ liên quan (Related Words)

depression(trầm cảm)
anxiety(lo âu)
burnout(kiệt sức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Psychological stagnation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để mô tả một tình trạng tiêu cực, khi một người cảm thấy không có động lực, không có mục tiêu và không có sự phát triển về mặt tâm lý. Nó khác với 'laziness' (lười biếng) vì 'stagnation' nhấn mạnh sự thiếu tiến triển và cảm giác bế tắc, trong khi 'laziness' chỉ đơn thuần là không muốn làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được dùng để chỉ ra sự tồn tại của tình trạng trì trệ: 'He is experiencing psychological stagnation in his career.' (‘Anh ấy đang trải qua sự trì trệ tâm lý trong sự nghiệp của mình.’) ‘Of’ có thể dùng để chỉ ra nguyên nhân hoặc bản chất của sự trì trệ, mặc dù ít phổ biến hơn: 'The psychological stagnation of the team led to poor performance.' ('Sự trì trệ tâm lý của đội dẫn đến hiệu suất kém.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological stagnation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)