psychological stagnation
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological stagnation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái trì trệ về mặt tinh thần hoặc cảm xúc, thiếu tiến bộ, hoặc cảm thấy bị mắc kẹt trong sự phát triển cá nhân.
Definition (English Meaning)
A state of mental or emotional inactivity, lack of progress, or feeling stuck in one's personal growth and development.
Ví dụ Thực tế với 'Psychological stagnation'
-
"Prolonged isolation can lead to psychological stagnation."
"Sự cô lập kéo dài có thể dẫn đến trì trệ tâm lý."
-
"She felt a sense of psychological stagnation after working in the same role for many years."
"Cô ấy cảm thấy một cảm giác trì trệ tâm lý sau khi làm việc ở cùng một vị trí trong nhiều năm."
-
"The company's lack of innovation led to a period of psychological stagnation among its employees."
"Sự thiếu đổi mới của công ty dẫn đến một giai đoạn trì trệ tâm lý giữa các nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological stagnation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stagnation
- Adjective: psychological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychological stagnation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để mô tả một tình trạng tiêu cực, khi một người cảm thấy không có động lực, không có mục tiêu và không có sự phát triển về mặt tâm lý. Nó khác với 'laziness' (lười biếng) vì 'stagnation' nhấn mạnh sự thiếu tiến triển và cảm giác bế tắc, trong khi 'laziness' chỉ đơn thuần là không muốn làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ ra sự tồn tại của tình trạng trì trệ: 'He is experiencing psychological stagnation in his career.' (‘Anh ấy đang trải qua sự trì trệ tâm lý trong sự nghiệp của mình.’) ‘Of’ có thể dùng để chỉ ra nguyên nhân hoặc bản chất của sự trì trệ, mặc dù ít phổ biến hơn: 'The psychological stagnation of the team led to poor performance.' ('Sự trì trệ tâm lý của đội dẫn đến hiệu suất kém.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological stagnation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.