art verification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Art verification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác minh tính xác thực và nguồn gốc của một tác phẩm nghệ thuật.
Definition (English Meaning)
The process of confirming the authenticity and provenance of a work of art.
Ví dụ Thực tế với 'Art verification'
-
"Art verification is crucial before purchasing an expensive painting."
"Việc xác minh tác phẩm nghệ thuật là rất quan trọng trước khi mua một bức tranh đắt tiền."
-
"The gallery provides art verification services to its clients."
"Phòng trưng bày cung cấp dịch vụ xác minh tác phẩm nghệ thuật cho khách hàng của mình."
-
"The art verification process involves several steps, including carbon dating."
"Quá trình xác minh tác phẩm nghệ thuật bao gồm một số bước, bao gồm cả phương pháp xác định niên đại bằng carbon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Art verification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: verification
- Adjective: art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Art verification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh mua bán, bảo hiểm hoặc nghiên cứu nghệ thuật. Nó bao gồm việc kiểm tra các tài liệu liên quan, phân tích vật lý và hóa học của tác phẩm, cũng như tham khảo ý kiến của các chuyên gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Art verification *of* the painting.
for: Art verification *for* insurance purposes.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Art verification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.